Có 2 kết quả:
疏懒 shū lǎn ㄕㄨ ㄌㄢˇ • 疏懶 shū lǎn ㄕㄨ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indolent
(2) careless
(2) careless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indolent
(2) careless
(2) careless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0